Skip to content

Vietnamese Word Lookup

Translations




English

Vietnamese

PoS


to answer

để trả lời

verb

to argue

tranh luận

verb

to ask

hỏi

verb

to attack

tấn công

verb

to bet

đặt cược

verb

to bite

cắn

verb

to breathe

thở

verb

to burn

đốt cháy

verb

to buy

mua

verb

to calculate

tính toán

verb

to call

để gọi

verb

to catch

để bắt

verb

to celebrate

để ăn mừng

verb

to clean

làm sạch

verb

to close

đóng

verb

to come

đến

verb

to cook

nấu ăn

verb

to count

để đếm

verb

to cry

khóc

verb

to cut

cắt

verb

to defend

để bảo vệ

verb

to deliver

giao hàng

verb

to die

chết

verb

to dig

đào

verb

to dream

để mơ ước

verb

to drink

uống

verb

to earn

để kiếm

verb

to eat

ăn

verb

to enjoy

thưởng thức

verb

to feed

cho ăn

verb

to fight

chiến đấu

verb

to find

để tìm

verb

to fix

sửa chữa

verb

to fly

bay

verb

to follow

đi theo

verb

to give (somebody something)

tặng (ai cái gì đó)

verb

to grow

lớn lên

verb

to help

giúp đỡ

verb

to hide

trốn

verb

to hit

đánh

verb

to injure

để làm tổn thương

verb

to jump

nhảy

verb

to kick

đá

verb

to kill

giết

verb

to kiss

hôn

verb

to know

để biết

verb

to laugh

cười

verb

to lift

nâng

verb

to like

thích

verb

to listen

nghe

verb

to live

sống

verb

to lock

khóa

verb

to look for

tìm kiếm

verb

to lose

thua

verb

to love

yêu

verb

to marry

cưới

verb

to meet

để gặp

verb

to open (e.g. a door)

mở (ví dụ: một cánh cửa)

verb

to open (unlock)

để mở (mở khóa)

verb

to paint

vẽ

verb

to pay

trả

verb

to play

chơi

verb

to practice

luyện tập

verb

to pray

để cầu nguyện

verb

to press (a button)

nhấn (một nút)

verb

to print

để in

verb

to pull (... open)

kéo (... mở)

verb

to push (... open)

đẩy (... mở)

verb

to put

để đặt

verb

to quote

để trích

verb

to read

đọc

verb

to rescue

để giải cứu

verb

to run

chạy

verb

to sell

bán

verb

to share

chia sẻ

verb

to shoot

bắn

verb

to shout

la hét

verb

to shrink

co lại

verb

to sing

hát

verb

to sit

ngồi

verb

to sleep

ngủ

verb

to smell

ngửi

verb

to smile

Để cười

verb

to spit

nhổ

verb

to stand

đứng

verb

to steal

để ăn cắp

verb

to study

học

verb

to swim

bơi

verb

to take

lấy

verb

to talk

nói chuyện

verb

to think

Để nghĩ

verb

to throw

ném

verb

to touch

chạm

verb

to travel

đi du lịch

verb

to turn off

để tắt

verb

to turn on

bật

verb

to vomit

nôn mửa

verb

to wait

đợi

verb

to walk

đi bộ

verb

to warn

để cảnh báo

verb

to wash

để rửa

verb

to watch

xem

verb

to win

để thắng

verb

to work

làm việc

verb

to write

viết

verb

angry

tức giận

adj

bad

xấu

adj

beautiful

xinh đẹp

adj

big

to lớn

adj

black

đen

adj

blue

màu xanh da trời

adj

boring

nhạt nhẽo

adj

brave

can đảm

adj

broad

rộng lớn

adj

brown

màu nâu

adj

busy

bận

adj

cheap

rẻ

adj

clean

lau dọn

adj

clever

thông minh

adj

cloudy

nhiều mây

adj

cold (adjective)

lạnh (tính từ)

adj

correct

Chính xác

adj

crazy

điên

adj

cute

dễ thương

adj

deep

sâu

adj

difficult

khó

adj

dirty

bẩn thỉu

adj

dry

khô

adj

easy

dễ

adj

empty

trống

adj

evil

độc ác

adj

expensive

đắt

adj

fair

hội chợ

adj

few

một vài

adj

flat

phẳng

adj

foggy

sương mù

adj

full (from eating)

no (do ăn uống)

adj

full (not empty)

đầy đủ (không trống rỗng)

adj

funny

buồn cười

adj

generous

hào phóng

adj

good

Tốt

adj

green

màu xanh lá

adj

grey

xám

adj

happy

vui mừng

adj

hard

cứng

adj

healthy

khỏe mạnh

adj

heavy

nặng

adj

high

cao

adj

hot (temperature)

nóng (nhiệt độ)

adj

huge

to lớn

adj

hungry

đói bụng

adj

lazy

lười

adj

light (weight)

nhẹ (trọng lượng)

adj

lonely

cô đơn

adj

long

dài

adj

loud

ồn ào

adj

low

thấp

adj

many

nhiều

adj

narrow

chật hẹp

adj

new

mới

adj

old (not new)

cũ (không mới)

adj

old (not young)

già (không trẻ)

adj

orange (colour)

màu cam)

adj

pink

hồng

adj

poor

nghèo

adj

proud

tự hào

adj

quick

nhanh

adj

quiet

im lặng

adj

rainy

nhiều mưa

adj

red

màu đỏ

adj

rich

giàu có

adj

sad

buồn

adj

safe (adjective)

an toàn (tính từ)

adj

sexy

gợi cảm

adj

shallow

nông

adj

short (height)

Chiều cao thấp)

adj

short (length)

cự ly ngăn)

adj

sick

đau ốm

adj

slow

chậm

adj

small

bé nhỏ

adj

soft

mềm mại

adj

sour

chua

adj

steep

dốc

adj

strong

mạnh

adj

stupid

ngốc nghếch

adj

sunny

nhiều nắng

adj

surprised

ngạc nhiên

adj

sweet

ngọt

adj

tall

cao

adj

thirsty

khát

adj

tired

mệt

adj

unfair

không công bằng

adj

weak

yếu đuối

adj

well-behaved

cư xử tốt

adj

wet

ướt

adj

white

trắng

adj

worried

lo lắng

adj

wrong

sai

adj

yellow

màu vàng

adj

young

trẻ

adj

airbag

túi khí

airline

hãng hàng không

airport

sân bay

battery

ắc quy

bicycle

xe đạp

bus

xe buýt

bus stop

điểm dừng xe buýt

business class

hạng thương gia

cable car

cáp treo

car

xe hơi

car park

bãi đỗ xe

construction site

công trường

container

thùng đựng hàng

container ship

tàu container

cruise ship

Tàu du lịch

economy class

hạng phổ thông

excavator

máy xúc

ferry

chiếc phà

first class

lớp học đầu tiên

harbour

Hải cảng

helicopter

trực thăng

high-speed train

tàu cao tốc

life jacket

áo phao

lifeboat

xuồng cứu sinh

locomotive

đầu máy xe lửa

lorry

xe tải

minibus

xe buýt nhỏ

motor

động cơ

motor scooter

xe gắn máy tay ga

motorcycle

xe máy

motorway

đường cao tốc

pavement

Vỉa hè

pedestrian crossing

vạch qua đường

petrol station

trạm xăng

plane

máy bay

radar

rađa

rear trunk

cốp sau

road

đường

school bus

xe buýt của trường

seatbelt

dây an toàn

ship

tàu thủy

steering wheel

vô lăng

street light

đèn đường

submarine

tàu ngầm

subway

xe điện ngầm

tank

xe tăng

taxi

xe tắc xi

ticket office

nơi bán vé

ticket vending machine

máy bán vé

tractor

máy kéo

traffic jam

tắc đường

traffic light

đèn giao thông

trailer

đoạn phim giới thiệu

train

xe lửa

train station

ga xe lửa

tram

Xe điện

tyre

lốp xe

yacht

thuyền buồm

American football

bóng đá Mỹ

badminton

cầu lông

ballet

vở ballet

baseball

bóng chày

basketball

bóng rổ

beach volleyball

bóng chuyền bãi biển

bowling

bowling

boxing

quyền anh

chess

cờ vua

cricket

bóng chày

cross-country skiing

trượt tuyết xuyên quốc gia

cycling

đạp xe

dancing

khiêu vũ

diving (into the water)

lặn (xuống nước)

diving (under the water)

lặn (dưới nước)

figure skating

trượt băng nghệ thuật

football

bóng đá

golf

golf

gymnastics

thể dục

handball

bóng ném

hiking

đi bộ đường dài

ice hockey

khúc côn cầu trên băng

marathon

maratông

parachuting

nhảy dù

poker

bài bạc

rowing

chèo thuyền

rugby

bóng bầu dục

running

đang chạy

sailing

đi thuyền

skiing

trượt tuyết

snowboarding

trượt tuyết

surfing

lướt sóng

swimming

bơi lội

table tennis

bóng bàn

tennis

quần vợt

triathlon

ba môn phối hợp

volleyball

bóng chuyền

water polo

bóng nước

weightlifting

Cử tạ

yoga

yoga

addition

phép cộng

adhesive tape

băng dính

area

khu vực

art

nghệ thuật

ball pen

bút bi

biology

sinh vật học

book

sách

centimeter

centimet

chemistry

hoá học

circle

vòng tròn

cubic meter

mét khối

decimeter

decimét

degree

bằng cấp

dictionary

từ điển

division

phân công

economics

Kinh tế học

exam

bài thi

first

Đầu tiên

fourth

thứ tư

funnel

ống khói

geography

địa lý

geometry

hình học

glue

keo dán

gram

gram

history

lịch sử

homework

bài tập về nhà

kilogram

kilôgam

laboratory

phòng thí nghiệm

lecture

bài học

lesson

bài học

library

thư viện

liter

lít

literature

văn học

magnet

nam châm

mathematics

toán học

meter

mét

microscope

kính hiển vi

mile

dặm

milliliter

mi li lít

millimeter

milimét

multiplication

phép nhân

notebook

sổ tay

one hundred percent

một trăm phần trăm

paperclip

Cái kẹp giấy

pen

cái bút

pencil

bút chì

philosophy

triết lý

physical education

giáo dục thể chất

physics

vật lý

politics

chính trị

rectangle

hình chữ nhật

research

nghiên cứu

rubber

cao su

ruler

cái thước kẻ

science

khoa học

scissors

kéo

second (2nd)

thứ hai (thứ 2)

sports ground

sân thể thao

square (shape)

hình vuông)

square meter

mét vuông

subtraction

phép trừ

term

thuật ngữ

third

ngày thứ ba

three percent

ba phần trăm

ton

tấn

triangle

Tam giác

volume

âm lượng

zero percent

không phần trăm

0

0

1

1

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

số 8

9

9

10

10

10

10

10.001

10.001

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

20.02

20.02

21

21

22

22

26

26

30

30

30.3

30.3

31

31

33

33

37

37

40

40

41

41

44

44

44

44

48

48

50

50

51

51

55

55

59

59

60

60

61

61

62

62

66

66

70

70

71

71

73

73

77

77

80

80

81

81

84

84

88

88

90

90

91

91

95

95

99

99

100

100

100

100

101

101

105

105

110

110

151

151

200

200

202

202

206

206

220

220

262

262

300

300

303

303

307

307

330

330

373

373

400

400

404

404

408

408

440

440

484

484

500

500

500

500

505

505

509

509

550

550

595

595

600

600

601

601

606

606

616

616

660

660

700

700

702

702

707

707

727

727

770

770

800

800

803

803

808

808

838

838

880

880

900

900

904

904

909

909

949

949

990

990

1000

1000

1001

1001

1012

1012

1234

1234

2000

2000

2002

2002

2023

2023

2345

2345

3000

3000

3003

3003

4000

4000

4045

4045

5000

5000

5678

5678

6000

6000

7000

7000

7890

7890

8000

8000

8901

8901

9000

9000

9090

9090

1.000.000

1.000.000

1.000.000.000

1.000.000.000

1.000.000.000.000

1.000.000.000.000

10.000.000

10.000.000

10.000.000.000

10.000.000.000

100.000.000

100.000.000

100.000.000.000

100.000.000.000

20.000.000.000

20.000.000.000

300.000.000.000

300.000.000.000

6.000.000

6.000.000

70.000.000

70.000.000

800.000.000

800.000.000

9.000.000.000

9.000.000.000

ash

tro

asteroid

tiểu hành tinh

atmosphere

bầu không khí

atom

nguyên tử

branch

chi nhánh

carbon dioxide

khí cacbonic

cave

hang

clay

đất sét

cloud

đám mây

coal

than đá

coast

bờ biển

continent

lục địa

crater

miệng núi lửa

desert (dry place)

sa mạc (nơi khô ráo)

diamond

kim cương

earthquake

động đất

equator

Đường xích đạo

fire (general)

lửa (nói chung)

flood

lụt

flower

hoa

fog

sương mù

forest

rừng

galaxy

ngân hà

glacier

sông băng

gold

vàng

grass

cỏ

hill

đồi

hurricane

bão

ice

đá

iron

sắt

island

hòn đảo

lake

hồ

lava

dung nham

leaf

lá cây

lightning

tia sét

metal

kim loại

moon

mặt trăng

mountain

núi

North Pole

Cực Bắc

ocean

đại dương

oxygen

ôxy

planet

hành tinh

plastic

nhựa

rain

cơn mưa

rainbow

cầu vồng

rainforest

rừng nhiệt đới

river

dòng sông

rock (stone)

đá (đá)

rocket

tên lửa

root

nguồn gốc

rose

hoa hồng

sand

cát

satellite

vệ tinh

sea

biển

seed

hạt giống

shore

bờ biển

silver

bạc

snow

tuyết

soil

đất

South Pole

cực Nam

star

ngôi sao

storm

bão

stream

suối

sun

mặt trời

temperature

nhiệt độ

thunder

sấm sét

thunderstorm

dông

tree

cây

trunk

Thân cây

typhoon

bão nhiệt đới

valley

thung lũng

volcano

núi lửa

waterfall

thác nước

wind

gió

accountant

kế toán viên

actor

diễn viên

architect

kiến trúc sư

artist

nghệ sĩ

assistant

trợ lý

author

tác giả

bodyguard

vệ sĩ

bus driver

tài xế xe buýt

captain

đội trưởng

cashier

thu ngân

cleaner

sạch hơn

coach (sport)

huấn luyện viên (thể thao)

consultant

tư vấn

cook

đầu bếp

dentist

nha sĩ

detective

thám tử

doctor

bác sĩ

electrician

thợ điện

entrepreneur

doanh nhân

farmer

nông dân

firefighter

lính cứu hỏa

fisherman

ngư dân

general manager

tổng giám đốc

hairdresser

thợ cắt tóc

journalist

nhà báo

judge

phán xét

kindergarten teacher

giáo viên mẫu giáo

landlord

chủ nhà

lawyer

luật sư

lifeguard

nhân viên cứu hộ

manager

giám đốc

model

người mẫu

musician

nhạc sĩ

nurse

y tá

pharmacist

dược sĩ

photographer

nhiếp ảnh gia

pilot

phi công

plumber

thợ sửa ống nước

policeman

cảnh sát

politician

chính trị gia

postman

người phát thơ

president (of a state)

tổng thống (của một bang)

prime minister

Thủ tướng

professor

giáo sư

programmer

lập trình viên

prosecutor

công tố viên

receptionist

nhân viên lễ tân

referee

trọng tài

reporter

phóng viên

scientist

nhà khoa học

secretary

thư ký

security guard

nhân viên bảo vệ

singer

ca sĩ

soldier

lính

stewardess

tiếp viên hàng không

taxi driver

tài xế taxi

teacher

giáo viên

waiter

phục vụ nam

attic

gác xép

balcony

ban công

basement

tầng hầm

basin

lòng chảo

bath towel

khăn tắm

bathroom

phòng tắm

bathtub

bồn tắm

bed

giường

bedroom

phòng ngủ

blanket

cái chăn

bookshelf

giá sách

bowl

cái bát

broom

chổi

bucket

Gầu múc

chair

cái ghế

chimney

ống khói

chopstick

chiếc đũa

clock

cái đồng hồ

cup (for cold drinks)

cốc (để đựng đồ uống lạnh)

cup (for hot drinks)

cốc (để đựng đồ uống nóng)

curtain

tấm màn

cutlery

dao kéo

desk

bàn làm việc

door

cửa

drawer

ngăn kéo

elevator

thang máy

fence

hàng rào

fork

cái nĩa

garage

ga-ra

garbage bin

thùng rác

garden

vườn

glass

thủy tinh

kitchen

phòng bếp

knife

dao

ladder

thang

ladle

lò nồi

laundry basket

giỏ đựng đồ giặt

light bulb

bóng đèn

living room

phòng khách

mailbox (for letters)

hộp thư (để gửi thư)

mattress

nệm

mirror

gương

neighbour

hàng xóm

pan

chảo

picture

hình ảnh

pillow

cái gối

plate

đĩa

pot

nồi

roof

mái nhà

scale

tỉ lệ

shelf

cái kệ

shower

vòi sen

soap

xà bông

sofa

ghế sô pha

spoon

thìa

stairs

cầu thang

table

bàn

toilet (at home)

nhà vệ sinh (ở nhà)

toilet paper

giấy vệ sinh

towel

cái khăn lau

wall

tường

wardrobe

tủ quần áo

window (building)

cửa sổ (tòa nhà)

wooden spoon

thìa gỗ

accident

tai nạn

allergy

dị ứng

antibiotics

kháng sinh

aspirin

aspirin

asthma

bệnh hen suyễn

bacterium

vi khuẩn

birth control pill

thuốc tránh thai

burn

đốt cháy

cancer

bệnh ung thư

capsule

viên con nhộng

cast

dàn diễn viên

concussion

chấn động

cough

ho

cough syrup

si-rô ho

cramp

chuột rút

crutch

cái nạng

diabetes

bệnh tiểu đường

diarrhea

bệnh tiêu chảy

dosage

liều lượng

emergency

khẩn cấp

emergency room

phòng cấp cứu

expiry date

ngày hết hạn

fever

sốt

flu

cúm

fracture

gãy xương

headache

đau đầu

heart attack

đau tim

infection

sự nhiễm trùng

injury

chấn thương

insulin

insulin

intensive care unit

đơn vị chăm sóc đặc biệt

painkiller

thuốc giảm đau

patient

kiên nhẫn

pill

Viên thuốc

plaster

Băng dán

powder

bột

pregnancy test

thử thai

pulse

xung

side effect

tác dụng phụ

sleeping pill

thuốc ngủ

sore throat

đau họng

stomach ache

đau bụng

stroke

đột quỵ

sunburn

cháy nắng

surgery

ca phẫu thuật

syringe (tool)

ống tiêm (dụng cụ)

toothache

bệnh đau răng

ultrasound machine

Máy siêu âm

virus

vi-rút

vitamin

vitamin

waiting room

phòng chờ

wheelchair

xe lăn

X-ray photograph

ảnh chụp X-quang

almond

hạnh nhân

apple

quả táo

apple juice

nước táo

apricot

quả mơ

aubergine

cà tím

avocado

trái bơ

bacon

thịt xông khói

bamboo (food)

tre (thực phẩm)

banana

chuối

bean

hạt đậu

beef

thịt bò

beer

bia

blueberry

quả việt quất

bone (food)

xương (thức ăn)

bread

bánh mỳ

breakfast

bữa sáng

broccoli

bông cải xanh

burger

bánh mì kẹp thịt

butter

cabbage

bắp cải

cake

bánh ngọt

candy

kẹo

carrot

cà rốt

cauliflower

súp lơ

celery

rau cần tây

cheese

phô mai

cherry

quả anh đào

chewing gum

kẹo cao su

chicken (meat)

thịt gà)

chicken wings

cánh gà

chili

ớt

chips

khoai tây chiên

chocolate

sô cô la

cinnamon

Quế

cocktail

cocktail

coconut

dừa

coffee

cà phê

coke

than cốc

cookie

bánh quy

corn

Ngô

cucumber

quả dưa chuột

curry

cà ri

date (food)

ngày (đồ ăn)

dessert

món tráng miệng

dinner

bữa tối

doughnut

bánh vòng

egg

trứng

energy drink

nước uống tăng lực

fig

quả sung

fish (to eat)

cá (để ăn)

flour

bột mì

French fries

khoai tây chiên

garlic

tỏi

ginger

gừng

grape

quả nho

grapefruit

bưởi

ham

giăm bông

hazelnut

quả phỉ

honey

Mật ong

hot chocolate

sô cô la nóng

hot dog

bánh mì kẹp xúc xích

ice cream

kem

jam

mứt

kiwi

Quả kiwi

lamb

cừu non

leek

tỏi tây

lemon

chanh vàng

lemongrass

cộng sả

lettuce

rau xà lách

lunch

bữa trưa

mango

quả xoài

mayonnaise

mayonaise

meat

thịt

menu

thực đơn

milk

sữa

milkshake

sữa lắc

mint

cây bạc hà

muffin

bánh nướng xốp

mushroom

nấm

mustard

mù tạc

noodle

bún

nut

hạt

oat

yến mạch

oil

dầu

olive

Ôliu

onion

củ hành

orange (food)

cam (món ăn)

orange juice

nước cam

pancake

bánh kếp

pea

đậu xanh

peach

quả đào

peanut

đậu phụng

pear

quả lê

pepper (spice)

hạt tiêu (gia vị)

pepper (vegetable)

hạt tiêu (rau)

pineapple

quả dứa

pizza

pizza

plum

mận

popcorn

bắp rang bơ

pork

thịt lợn

potato

khoai tây

pudding

bánh pudding

pumpkin

quả bí ngô

raspberry

dâu rừng

rice

cơm

rum

Rum

salad

xa lát

salmon

cá hồi

salt

muối

sandwich

bánh mì sandwich

sausage

Lạp xưởng

seafood

Hải sản

soup

canh

soy

đậu nành

soy milk

sữa đậu nành

spaghetti

mì ống Ý

spinach

rau chân vịt

strawberry

quả dâu

sugar

đường

sugar melon

dưa đường

sushi

sushi

sweet potato

khoai lang

tea

trà

tobacco

thuốc lá

tofu

đậu hũ

tomato

cà chua

tomato sauce

nước sốt cà chua

truffle

nấm cục

tuna

cá ngừ

turkey

Thổ Nhĩ Kỳ

vanilla

vanilla

vinegar

Giấm

vodka

rượu vodka

water

Nước

water melon

dưa hấu

wheat

lúa mì

whiskey

whisky

wine

rượu

yogurt

Sữa chua

air conditioner

máy điều hòa

camera

Máy ảnh

coffee machine

máy pha cà phê

cooker

nồi cơm điện

dishwasher

Máy rửa chén

earphone

tai nghe

fan

cái quạt

fridge

tủ lạnh

hairdryer

máy sấy tóc

hard drive

ổ cứng

kettle

ấm đun nước

keyboard (computer)

bàn phím (máy tính)

laptop

máy tính xách tay

loudspeaker

loa phóng thanh

microwave

lò vi sóng

mouse (computer)

chuột (máy tính)

oven

lò vi sóng

printer

máy in

radio

Đài

remote control

điều khiển từ xa

robot

người máy

scanner

máy quét

screen (computer)

màn hình (máy tính)

telephone

Điện thoại

toaster

máy nướng bánh mì

TV set

tivi

USB stick

thanh USB

vacuum cleaner

máy hút bụi

washing machine

Máy giặt

Africa

Châu phi

Algeria

Algérie

America

Mỹ

Argentina

Argentina

Asia

Châu Á

Australia

Châu Úc

Brazil

Brazil

Canada

Canada

Chile

Chilê

China

Trung Quốc

Egypt

Ai Cập

Europe

Châu Âu

France

Pháp

Germany

nước Đức

India

Ấn Độ

Israel

Người israel

Italy

Nước Ý

Japan

Nhật Bản

Kenya

Kenya

Libya

Lybia

Mexico

México

Morocco

Ma-rốc

New Zealand

New Zealand

Nigeria

Nigeria

Russia

Nga

Singapore

Singapore

South Africa

Nam Phi

Spain

Tây ban nha

Switzerland

Thụy sĩ

Thailand

nước Thái Lan

The United States of America

Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

United Kingdom

Vương quốc Anh

ambulance

xe cứu thương

apartment

căn hộ

aquarium

bể nuôi cá

art gallery

Triển lãm nghệ thuật

bar

quán ba

bench

Băng ghế

bill

hóa đơn

capital

thủ đô

casino

sòng bạc

castle

lâu đài

church

nhà thờ

country

quốc gia

embassy

đại sứ quán

emergency exit (in building)

lối thoát hiểm (trong tòa nhà)

factory

nhà máy

farm

nông trại

fire alarm

chuông báo cháy

fire extinguisher

bình cứu hỏa

firefighters

lính cứu hỏa

football stadium

sân vận động bóng đá

fountain

Đài phun nước

golf course

sân golf

gym

phòng thể dục

hospital

bệnh viện

house

căn nhà

map

bản đồ

market

chợ

mosque

nhà thờ Hồi giáo

museum

bảo tàng

national park

công viên quốc gia

night club

câu lạc bộ đêm

park

công viên

pharmacy

tiệm thuốc

playground

sân chơi

police

cảnh sát

police station

đồn cảnh sát

post office

Bưu điện

region

vùng đất

restaurant

nhà hàng

roller coaster

tàu lượn siêu tốc

school

trường học

shopping mall

Trung tâm mua sắm

skyscraper

tòa nhà chọc trời

souvenir

quà lưu niệm

state

tình trạng

suburb

ngoại ô

supermarket

siêu thị

swimming pool (building)

bể bơi (tòa nhà)

synagogue

giáo đường Do Thái

temple

ngôi đền

tennis court

sân quần vợt

toilet (public)

nhà vệ sinh (công cộng)

tourist information

thông tin du lịch

town hall

tòa thị chính

university

trường đại học

village

làng bản

warranty

sự bảo đảm

water park

công viên nước

water slide

trượt nước

zoo

vườn bách thú

account number

số tài khoản

accounting

kế toán

address

Địa chỉ

amount

số lượng

bank account

tài khoản ngân hàng

browser

trình duyệt

business card

danh thiếp

cash machine

máy đếm tiền

coin

đồng tiền

colleague

đồng nghiệp

credit card

thẻ tín dụng

customer

khách hàng

department

phòng

e-mail

e-mail

e-mail address

địa chỉ email

employee

người lao động

employer

nhà tuyển dụng

envelope

phong bì

folder (physical)

thư mục (vật lý)

human resources

nguồn nhân lực

insurance

bảo hiểm

interest

quan tâm

investment

sự đầu tư

IT

legal department

bộ phận pháp lý

letter (post)

lá thư (bài)

loan

khoản vay

loss

sự mất mát

marketing

tiếp thị

meeting room

phòng họp

money

tiền bạc

note (information)

ghi chú (thông tin)

note (money)

giấy bạc (tiền)

office

văn phòng

parcel

bưu kiện

password

mật khẩu

presentation

bài thuyết trình

profit

lợi nhuận

projector

máy chiếu

rubber stamp

tem cao su

salary

lương

sales

việc bán hàng

signature

chữ ký

staff

nhân viên

stamp

con tem

stock exchange

sở giao dịch chứng khoán

stress

nhấn mạnh

tax

Thuế

telephone number

số điện thoại

url

địa chỉ

website

trang mạng

arm

cánh tay

artery

động mạch

back (part of body)

lưng (một phần cơ thể)

beard

râu

belly

bụng

bladder

bọng đái

bone (part of body)

xương (bộ phận của cơ thể)

bosom

ngực

bottom

đáy

brain

não

cheek

chin

cái cằm

ear

tai

eye

mắt

finger

ngón tay

fingernail

móng tay

foot

chân

forehead

trán

hair

tóc

hand

tay

head

cái đầu

heart

trái tim

heel

gót chân

index finger

ngón trỏ

intestine

ruột

kidney

quả thận

knee

đầu gối

leg

chân

lip

môi

little finger

ngón tay út

liver

gan

lung

phổi

middle finger

ngón giữa

mouth

miệng

muscle

cơ bắp

neck

cổ

nerve

dây thần kinh

nose

mũi

penis

dương vật

rib

xương sườn

ring finger

ngón đeo nhẫn

shoulder

vai

skeleton

bộ xương

sperm

tinh trùng

spine

xương sống

stomach

cái bụng

testicle

tinh hoàn

thumb

ngón tay cái

toe

ngón chân

tongue

lưỡi

tooth

răng

vagina

âm đạo

vein

tĩnh mạch

vertebra

đốt sống

above

bên trên

actually

Thực ra

afternoon

buổi chiều

again

lại

all

tất cả

already

đã

although

mặc dù

always

luôn luôn

and

April

Tháng tư

August

Tháng tám

autumn

mùa thu

back (position)

trở lại (vị trí)

because

bởi vì

below

dưới

beside

bên cạnh

big brother

anh cả

big sister

chị cả

boy

con trai

boyfriend

bạn trai

but

Nhưng

child

đứa trẻ

close

đóng

dad

bố

daughter

con gái

day

ngày

December

Tháng 12

east

phía đông

evening

buổi tối

every

mọi

everybody

mọi người

far

xa

father

bố

February

Tháng hai

Friday

Thứ sáu

friend

người bạn

front

đằng trước

girl

con gái

girlfriend

bạn gái

he

Anh ta

here

đây

hour

giờ

how

Làm sao

husband

chồng

I

TÔI

if

nếu như

immediately

ngay lập tức

inside

bên trong

it

January

Tháng Một

July

Tháng bảy

June

Tháng sáu

kiss

hôn

left

bên trái

less

ít hơn

little brother

em trai

little sister

em gái

love

yêu

man

người đàn ông

March

Bước đều

May

Có thể

midnight

nửa đêm

minute

phút

Monday

Thứ hai

month

tháng

more

hơn

morning (6:00-9:00)

buổi sáng (6:00-9:00)

morning (9:00-11:00)

buổi sáng (9:00-11:00)

most

hầu hết

mother

mẹ

mum

mẹ

night

đêm

none

không có

noon

buổi trưa

north

phía bắc

not

không

November

Tháng mười một

now

Hiện nay

October

Tháng Mười

often

thường

or

hoặc

other

khác

outside

ngoài

parents

cha mẹ

really

Thực ra

right

Phải

Saturday

Thứ bảy

second (time)

lần thứ hai)

September

Tháng 9

sex

tình dục

she

cô ấy

son

Con trai

south

phía nam

spring

mùa xuân

suddenly

đột nhiên

summer

mùa hè

Sunday

Chủ nhật

that

cái đó

then

sau đó

there

ở đó

they

họ

this

cái này

Thursday

Thứ năm

today

Hôm nay

together

cùng nhau

tomorrow

Ngày mai

Tuesday

Thứ ba

very

rất

we

chúng tôi

Wednesday

Thứ Tư

week

tuần

west

hướng Tây

what

when

khi

where

Ở đâu

which

cái mà

who

Ai

why

Tại sao

wife

vợ

winter

mùa đông

woman

đàn bà

year

năm

yesterday

Hôm qua

you (plural)

bạn (số nhiều)

you (singular)

bạn (số ít)

ant

con kiến

bat

con dơi

bear

con gấu

bee

con ong

bug

sâu bọ

butterfly

bươm bướm

cat

con mèo

caterpillar

sâu bướm

chicken (animal)

gà (động vật)

cow

con bò

crab

cua

crocodile

Cá sấu

dinosaur

khủng long

dog

chó

dolphin

cá heo

donkey

con lừa

dragonfly

con chuồn chuồn

duck

con vịt

elephant

con voi

fish (animal)

cá (động vật)

fly

bay

fox

cáo

frog

con ếch

giraffe

hươu cao cổ

hippo

con hà mã

horse

ngựa

jellyfish

con sứa

kangaroo

con chuột túi

koala

koala

lion

con sư tử

monkey

con khỉ

mosquito

muỗi

mouse (animal)

chuột (động vật)

octopus

bạch tuộc

owl

con cú

panda

gấu trúc

parrot

con vẹt

penguin

chim cánh cụt

pig

con lợn

pigeon

chim bồ câu

polar bear

gấu Bắc cực

rabbit

con thỏ

raven

con quạ

sea horse

ngựa biển

seagull

hải âu

seal

niêm phong

shark

cá mập

sheep

con cừu

snail

ốc sên

snake

rắn

spider

nhện

squid

mực ống

swan

Thiên nga

tiger

con hổ

tortoise

con rùa

whale

cá voi

wolf

chó sói